Furnace làm than đen ngang là một thiết bị chuyển đổi gỗ, tre, hoặc chất thải nông nghiệp và lâm nghiệp thành than. Trong nhiều máy carbon hóa, nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất than công nghiệp và gia đình nhờ cấu trúc hợp lý, vận hành dễ dàng và hiệu quả carbonization ổn định.

Máy làm than đen ngang
Máy làm than đen ngang

Furnace làm than đen ngang là gì?

Một lò than đen ngang là một thiết bị carbonization đặt nằm ngang. Lò có kết cấu nằm ngang: nguyên liệu được đưa vào buồng từ phía trước, than thành phẩm được xả ra từ đầu kia. So với lò than đứng, lợi ích của nó là:

  • Buồng lò phẳng với diện tích trải vật liệu lớn
  • Phân bố nhiệt đồng đều, đảm bảo carbonization tốt
  • Dễ tải lên xuống, tiết kiệm công sức lao động
  • Cấu trúc nhỏ gọn và vận hành an toàn
máy than tre
máy than tre

Nguyên lý làm việc của lò than đen ngang

Nguyên lý làm việc cốt lõi của lò than ngang là pyrolysis carbonization.

Loading

Phân bố đều nguyên liệu trong buồng lò. Giữ độ dày lớp ở mức vừa phải để tránh các điểm đặc gây ảnh hưởng tới truyền nhiệt.

Làm nóng và bắt lửa bên ngoài

Lò có buồng đốt ngoài, có thể dùng gỗ củi, gas, hoặc khí carbonization hồi lại làm nguồn nhiệt. Sau khi khởi động, nhiệt độ lò từ từ tăng lên, nguyên liệu bắt đầu phân hủy.

Quá trình carbonization

Trong điều kiện oxy thấp, nhiệt độ cao làm bốc hơi nước, resins, và các chất dễ bay hơi từ gỗ.
Các khí như monoxide carbon và methane sinh ra ở giai đoạn đầu được đốt lại, cung cấp nhiệt nội bộ và tiết kiệm năng lượng trong khi thân thiện với môi trường.

Làm mỏng và Xả mát

Sau khi carbonization, điều chỉnh nhiệt độ lò để than nguội từ từ, ngăn cháy tự phát.
Cuối cùng, rút than từ cửa xả để thu được than chất lượng cao.

máy than tre tự động
máy than tre tự động

Kiểm soát Nhiệt độ – Ví dụ than vỏ dừa

Vỏ hạt dừa là một vật liệu sinh khối cứng, mật độ cao, và quá trình carbonization của nó đòi hỏi kiểm soát nhiệt độ chính xác. Một lò than ngang có thể đảm bảo than vỏ dừa chất lượng cao và sản lượng cao nhờ quản lý nhiệt đúng.

vỏ dừa
vỏ dừa

Giai đoạn nhiệt độ carbonization

1. Giai đoạn khử nước (100℃–200℃)

  • Mục đích: Loại bỏ độ ẩm từ vỏ dừa để ngăn ng smoky hay nứt trong quá trình carbonization.
  • Phương pháp kiểm soát: Tăng nhiệt độ từ từ để tránh cháy màng hoặc carbonization không đều.

2. Giai đoạn Pyrolysis (250℃–450℃)

  • Mục đích: Các chất bay hơi trong vỏ dừa phân hủy, tạo ra khí cháy được và hình thành khung than.
  • Phương pháp kiểm soát: Duy trì nung nhiệt ổn định và môi trường có oxy thấp để ngăn cháy thành than.

3. Giai đoạn carbonization (450℃–600℃)

  • Mục đích: Hoàn thành carbonization, sản xuất than có độ cứng cao, tỉ lệ tro thấp và đốt cháy ổn định.
  • Phương pháp kiểm soát: Giữ nhiệt độ cao trong một thời gian cố định, sau đó làm mát dần để làm than đặc và ngăn cháy ngoài ý muốn.

Kết quả Carbonization của Than vỏ dừa

Với kiểm soát nhiệt độ chính xác, than vỏ dừa có các đặc điểm sau:

  • Mật độ cao: Đốt cháy lâu hơn, phù hợp với sử dụng công nghiệp và nướng BBQ
  • Ít tro: Đốt sạch, giảm ô nhiễm
  • Đốt ổn định: Nhiệt đều, ít khói
  • Than dày đặc: Cầm chắc, khó vỡ
Trình diễn ứng dụng
Trình diễn ứng dụng

Phương pháp kiểm soát nhiệt độ của lò than đen ngang

  • Điều chỉnh buồng đốt ngoài: Sử dụng củi, gas, hoặc khí carbonization làm nhiên liệu. Điều chỉnh nhiệt độ lò bằng cách điều chỉnh lượng nhiên liệu và cửa gió.
  • Thông gió buồng lò: Điều chỉnh các lỗ thông hoặc cửa gió để kiểm soát lượng không khí vào, đảm bảo môi trường oxy thấp và nhiệt độ ổn định.
  • Hệ thống giám sát nhiệt độ: Các lò than đen ngang tiên tiến có thể trang bị cảm biến nhiệt độ và hệ thống điều khiển PLC để điều chỉnh nhiệt độ tự động, cải thiện tính đồng đều và hiệu quả của carbonization.

Ứng dụng

  • Sản xuất than công nghiệp: Dùng cho luyện kim, nướng BBQ và sản xuất than làm nguyên liệu hóa học.
  • Làm than tại hộ gia đình: Lò than ngang nhỏ thích hợp cho nông dân hoặc sử dụng tại nhà.
  • Xử lý chất thải nông nghiệp: Chuyển đổi rơm vụ và vỏ hạt thành than có giá trị cao, giảm ô nhiễm môi trường.

Khuyến nghị mô hình Lò than đen ngang

Người mẫuDung tíchTrọng lượng máyKích thước (L × W × H)
SL-1300900 bóng1200 kg/12 giờ14 giờ2500 kg3 × 1,7 × 2,2 mét
SL-15001500 bóng2000 kg/12 giờ14 giờ4000 kg4,5 × 1,9 × 2,3 mét
SL-19002500 bóng3000 kg/12 giờ14 giờ5500 kg5 × 2,3 × 2,5 mét
Thông số lò than ngang

Trong những loại sản xuất nào có thể sử dụng lò than đen ngang?

Các bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn vai trò của lò than đen ngang trong quá trình sản xuất.